Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modalité


[modalité]
danh từ giống cái
(triết học) dạng thức
thể thức; phương thức
Modalités de paiement
những thể thức trả tiền; phương thức thanh toán
Les modalités d'application d'une loi
những cách thức áp dụng một bộ luật
(âm nhạc) điệu thức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.