Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modernisme


[modernisme]
danh từ giống đực
tính hiện đại
(văn học) chủ nghĩa hiện đại, chủ nghĩa tân thời; xu hướng hiện đại, xu hướng tân thời
phản nghĩa Archaïsme, classicisme, traditionalisme


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.