 | [moelle] |
 | danh từ giống cái |
| |  | (giải phẫu; thực vật học) tuỷ |
| |  | Moelle épinière |
| | tuỷ sống |
| |  | (nghĩa bóng) cái lõi, cái cốt, tuỷ |
| |  | Extraire la moelle d'un livre |
| | trích phần lõi của một cuốn sách |
| |  | froid qui vous pénètre jusqu'à la moelle des os |
| |  | rét thấu xương tuỷ |
| |  | n'avoir pas de moelle dans les os |
| |  | không cứng cáp |
| |  | sucer quelqu'un jusqu'à la moelle |
| |  | bóc lột ai đến xương tuỷ |