| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  moi 
 
 
 |  | [moi] |  |  | đại từ |  |  |  | tôi |  |  |  | Ce livre est à moi |  |  | sách này là của tôi |  |  |  | Donnez -moi ce livre |  |  | hãy đưa cho tôi cuốn sách này |  |  |  | Regardez -moi |  |  | hãy nhìn tôi |  |  |  | Attendez -moi |  |  | hãy nghe tôi nói |  |  |  | Moi aussi |  |  | tôi cũng vậy, tôi cũng thế |  |  |  | à moi |  |  |  | của tôi |  |  |  | à part moi |  |  |  | trong thâm tâm tôi |  |  |  | au temps pour moi |  |  |  | về phần tôi, theo ý tôi |  |  |  | c'est moi |  |  |  | chính tôi |  |  |  | comme moi |  |  |  | giống như tôi, như tôi |  |  |  | de vous à moi; entre vous et moi |  |  |  | chỉ riêng ta với nhau |  |  |  | je suis hors de moi |  |  |  | tôi không tự chủ được nữa |  |  |  | moi-même |  |  |  | chính tôi; cả tôi |  |  |  | quant à moi |  |  |  | còn về phần tôi |  |  | danh từ giống đực (không đổi) |  |  |  | bản ngã |  |  |  | Perdre la conscience de son moi |  |  | mất ý thức về bản ngã của mình |  |  |  | cái tôi |  |  |  | Le moi est haïssable |  |  | cái tôi là đáng ghét | 
 
 
 |  |  
		|  |  |