|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moitié
 | [moitié] |  | danh từ giống cái | | |  | nửa | | |  | Trois est la moitié de six | | | ba là nửa của sáu | | |  | La moitié d'une heure | | | nửa tiếng (đồng hồ) | | |  | La moitié de la vie | | | nửa đời | | |  | La moitié du temps | | | phân nửa thời gian | | |  | Partager par moitié | | | chia đôi | | |  | La première moitié du dixième siècle | | | nửa đầu thế kỉ thứ 10 | | |  | (thân mật) vợ | | |  | C'est sa moitié | | | đó là vợ anh ta | | |  | à moitié | | |  | một nửa | | |  | gần như, hầu như | | |  | de moitié | | |  | gấp đôi | | |  | être de moitié | | |  | chung phần (với người khác) | | |  | moitié... moitié... | | |  | nửa... nửa... | | |  | moitié, moitié | | |  | (thân mật) mỗi người một nửa | | |  | (thân mật) cũng thường thường, nhì nhằng |  | phản nghĩa Double |
|
|
|
|