Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mondanité


[mondanité]
danh từ giống cái
thú ăn chơi của xã hội thượng lưu
(tôn giáo) sự trần tục; cái trần tục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.