Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
montaison


[montaison]
danh từ giống cái
sự ngược sông để đẻ; mùa ngược sông để đẻ (của cá hồi)
sự sôi bồng lên
Montaison du lait
sự sôi bồng lên của sữa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.