Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moqueur


[moqueur]
tính từ
chế giễu, chế nhạo, hay chế giễu, hay chế nhạo
Esprit moqueur
tính hay chế giễu
Rire moqueur
nụ cười chế giễu
phản nghĩa Admiratif, flatteur
danh từ
kẻ hay chế giễu
danh từ giống đực
(động vật học) chim sáo nhại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.