Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mortinatalité


[mortinatalité]
danh từ giống cái
số trẻ chết lúc sinh, số tử sản
tỉ lệ trẻ chết lúc sinh, tỉ lệ tử sản (cũng taux de mortinatalité)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.