 | [morveux] |
 | tính từ |
| |  | chảy nước mũi, thò lò nước mũi |
| |  | Enfant morveux |
| | đứa trẻ thò lò nước mũi |
| |  | (thú y học) mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm |
| |  | qui se sent morveux se mouche |
| |  | có tật (thì) giật mình |
| |  | se sentir morveux |
| |  | không cảm thấy tự hào lắm về mình |
 | danh từ giống đực |
| |  | (thân mật) oắt con mà đã lên mặt |