Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moulage


[moulage]
danh từ giống đực
sự đổ khuôn, sự đúc; vật đổ khuôn, vật đúc
Le moulage d'une statue
sự đúc một pho tượng
sự lấy khuôn, sự rập khuôn
Prendre un moulage d'un objet
lấy khuôn một vật
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xay bột
(sử học) thuế xay bột



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.