|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moulage
| [moulage] | | danh từ giống đực | | | sự đổ khuôn, sự đúc; vật đổ khuôn, vật đúc | | | Le moulage d'une statue | | sự đúc một pho tượng | | | sự lấy khuôn, sự rập khuôn | | | Prendre un moulage d'un objet | | lấy khuôn một vật | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xay bột | | | (sử học) thuế xay bột |
|
|
|
|