|  moule 
 
 
 |  | [moule] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | cái khuôn |  |  |  | Moule à briques |  |  | cái khuôn đóng gạch |  |  |  | (nghĩa bóng) khuôn mẫu |  |  |  | (đường sắt) đá dưới; tà vẹt |  |  |  | avoir été jetés dans le même moule |  |  |  | giống nhau, như đúc |  |  |  | être fait au moule |  |  |  | khéo lắm, đẹp lắm |  |  |  | le moule en est cassé |  |  |  | (thân mật) chỉ có một, vô song |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | (động vật học) con vẹm |  |  |  | (thông tục) người nhu nhược, người ngốc | 
 
 
 |  |