Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moult


[moult]
phó từ
(từ cũ nghĩa cũ) nhiều, rất
Chose moult belle à voir
vật rất đẹp mắt
Raconter une histoire avec moult détails
kể câu chuyện với rất nhiều chi tiết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.