|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mousse
| [mousse] | | danh từ giống đực | | | thuỷ thủ trẻ (15 - 16 tuổi) | | danh từ giống cái | | | (thực vật học) rêu | | | bọt | | | Mousse de bière | | bọt bia | | | Mousse de savon | | bọt xà phòng | | | Mousse de champagne | | bọt rượu sâm banh | | | kem đánh dậy | | | caoutchouc mousse | | | cao su mút | | | faire de la mousse | | | khoe khoang | | | mousse de platine | | | bạch kim xốp | | | pierre qui roule n'amasse pas mousse | | | đá lăn nhiều thì rên chẳng bám được | | | se faire de la mousse | | | lo lắng, bận tâm | | tính từ | | | cùn, nhụt | | | Lame mousse | | lưỡi dao cùn | | | màu rêu | | | Vert mousse | | màu xanh rêu |
|
|
|
|