Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moyenâgeux


[moyenâgeux]
tính từ
(thuộc) Trung đại
Costume moyenâgeux
áo quần thời Trung đại
(nghĩa bóng) cũ kĩ, lạc hậu
Idées moyenâgeuses
tư tưởng lạc hậu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.