Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
multiplex


[multiplex]
danh từ giống đực
máy điện báo phức, máy phóng bản đồ trắc địa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.