Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
musqué


[musqué]
tính từ
xức hương xạ, tẩm hương xạ
(có mùi) xạ
Boeuf musqué
bò xạ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.