Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
naïade


[naïade]
danh từ giống cái
(thần thoại học) thần suối
(văn học) phụ nữ đang bơi; phụ nữ đang tắm
(thực vật học) rong từ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.