Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nativité


[nativité]
danh từ giống cái
ngày sinh; lễ ngày sinh (của chúa Giê xu, của Đức Mẹ, của thánh Giăng Báp-tít)
tranh giáng sinh
(Nativité) lễ Giáng sinh, lễ Nô-en


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.