|  | [navette] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | thoi (để dệt, để đan lưới) | 
|  |  | (thực vật học) cây củ cải dầu | 
|  |  | (tôn giáo) bình hương (hình thuyền) | 
|  |  | tàu xe con thoi (đi lại nối hai điểm giao thông) | 
|  |  | (Navette spatiale) phi thuyền con thoi | 
|  |  | faire la navette | 
|  |  | đi đi lại lại thường xuyên |