Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
navrant


[navrant]
tính từ
ngao ngán
Spectacle navrant
cảnh tượng ngao ngán
Il n'écoute personne, c'est navrant
nó không chịu nghe ai cả, thật là ngao ngán
phản nghĩa Consolant, réconfortant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.