Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nier


[nier]
ngoại động từ
phủ nhận
Nier l'existence de Dieu
phủ nhận sự tồn tại của Thượng đế
chối
Nier une faute
chối một khuyết điểm
phản nghĩa Affirmer, assurer, attester, avouer, certifier, confesser, croire, maintenir, reconnaître.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.