|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nier
 | [nier] |  | ngoại động từ | |  | phủ nhận | |  | Nier l'existence de Dieu | | phủ nhận sự tồn tại của Thượng đế | |  | chối | |  | Nier une faute | | chối một khuyết điểm |  | phản nghĩa Affirmer, assurer, attester, avouer, certifier, confesser, croire, maintenir, reconnaître. |
|
|
|
|