|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nonobstant
| [nonobstant] | | giới từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) mặc dầu | | | Il est parti nonobstant mes conseils | | nó đã đi mặt dầu tôi đã bảo nó | | phó từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tuy nhiên, song le | | | ce nonobstant | | | (từ cũ, nghĩa cũ) mặc dầu thế | | | nonobstant que | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tuy rằng |
|
|
|
|