| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  noyé 
 
 
 |  | [noyé] |  |  | tính từ |  |  |  | chết đuối |  |  |  | Marins noyés en mer |  |  | thuỷ thủ chết đuối ngoài biển |  |  |  | (nghĩa bóng) đuối |  |  |  | Un élève noyé |  |  | học sinh bị đuối (không thể theo nổi bài học) |  |  |  | đầm đìa, đẫm |  |  |  | Yeux noyés de larme |  |  | mắt đẫm lệ |  |  |  | chìm, chìm ngập |  |  |  | Maison noyée dans la verdure |  |  | ngôi nhà chìm trong đám cây xanh |  |  |  | Être noyé |  |  | chìm ngập (trong công việc trong khó khăn) |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | người chết đuối | 
 
 
 |  |  
		|  |  |