|  | [noyau] | 
|  | danh từ giống đực | 
|  |  | nhân, hạt nhân | 
|  |  | Noyau de la cellule | 
|  | (sinh vật học, sinh lý học) nhân tế bào | 
|  |  | Noyau d'un atome | 
|  | (vật lý học) hạt nhân nguyên tử | 
|  |  | Noyau de l'aile grise | 
|  | (giải phẫu) nhân cánh xám | 
|  |  | Noyau terrestre | 
|  | (địa chất, địa lý) nhân quả đất | 
|  |  | Noyau d'une comète | 
|  | nhân sao chổi | 
|  |  | Noyau du groupe | 
|  | (nghĩa bóng) hạt nhân của nhóm | 
|  |  | (thực vật học) hạch | 
|  |  | Fruit à noyau | 
|  | quả hạch | 
|  |  | lõi, ruột | 
|  |  | Noyau de moule | 
|  | (kỹ thuật) lõi khuôn đúc | 
|  |  | Noyau d'une bobine d'induction | 
|  | (vật lý) lõi cuộn cảm ứng | 
|  |  | ổ | 
|  |  | Noyaux de résistance | 
|  | ổ đề kháng | 
|  |  | il faut casser le noyau pour avoir l'amande | 
|  |  | muốn ăn hét phải đào giun | 
|  |  | rembourré avec des noyaux de pêche | 
|  |  | cứng quá (ghế ngồi) |