Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
numéral


[numéral]
tính từ
(chỉ) số, (thuộc) số
Adjectif numéral
tính từ chỉ số, số từ
Système numéral
hệ số
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) số từ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.