Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oasis


[oasis]
danh từ giống cái
ốc đảo
cảnh dễ chịu; điều vui thích
Une amitié qui serait pour lui une oasis
một tình bạn có thể là điều vui thích cho anh ấy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.