Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obéissance


[obéissance]
danh từ giống cái
sự vâng lời, sự tuân theo, sự phục tùng
L'obéissance aux parents
sự vâng lời cha mẹ
L'obéissance à la loi
sự tuân theo pháp luật
Jurer obéissance à qqn
thề phục tùng, vâng lời ai
(sử học) sự thần phục
phản nghĩa Commandement, désobéissance, indiscipline, insoumission, résistance.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.