Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
objectivité


[objectivité]
danh từ giống cái
tính khách quan
L'objectivité de la science
tính khách quan của khoa học
thái độ khách quan
Objectivité d'un historien
thái độ của một nhà sử học
Un compte rendu qui manque d'objectivité
bản báo cáo thiếu tính khách quan
phản nghĩa Partialité, subjectivité.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.