Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obligeant


[obligeant]
tính từ
ân cần giúp đỡ, đon đả giúp đỡ
Se montrer obligeant
tỏ ra ân cần giúp đỡ
làm đẹp lòng
Paroles obligeantes
những lời làm đẹp lòng
phản nghĩa Désobligeant.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.