Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obliquité


[obliquité]
danh từ giống cái
sự xiên, sự chếch, sự nghiêng; độ xiên, độ chếch, độ nghiêng
Obliquité des rayons solaires
độ chếch của tia mặt trời
Obliquité de l'écliptique
độ nghiêng hoàng đạo
(từ cũ; nghĩa cũ) tính không thẳng thắn
phản nghĩa Aplomb, verticalité; horizontalité.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.