|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obliquité
| [obliquité] | | danh từ giống cái | | | sự xiên, sự chếch, sự nghiêng; độ xiên, độ chếch, độ nghiêng | | | Obliquité des rayons solaires | | độ chếch của tia mặt trời | | | Obliquité de l'écliptique | | độ nghiêng hoàng đạo | | | (từ cũ; nghĩa cũ) tính không thẳng thắn | | phản nghĩa Aplomb, verticalité; horizontalité. |
|
|
|
|