Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
obsécration


[obsécration]
danh từ giống cái
lời cầu nguyện
(số nhiều, (sử học)) lễ cầu đảo (cổ La Mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.