Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
occupé


[occupé]
tính từ
bận bịu
có người ở, có người
Maison occupée
nhà có người ở
Place occupée
chỗ đã có người ngồi
bị chiếm đóng
Zone occupée
khu vực bị chiếm đóng
(từ cũ; nghĩa cũ) bận lòng, bận tâm
Occupé de quelqu'un
bận lòng vì ai, bận tâm đến ai
phản nghĩa Inoccupé. Désoeuvré, inactif. Libre, vide.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.