Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
octave


[octave]
danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ tiếp tám ngày; ngày thứ tám (trong lễ tiếp tám ngày)
thế thứ tám (đấu kiếm)
(âm nhạc) quãng tám; tổ quãng tám


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.