Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
octobre


[octobre]
danh từ giống đực
tháng mười
Le mois d'octobre a 31 jours
tháng 10 có 31 ngày
Il prend les vacances en octobre
anh ta đi nghỉ trong tháng 10


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.