Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ombragé


[ombragé]
tính từ
(có cây) che bóng
Allée ombragée
đường có cây che bóng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.