|  onguiculé 
 
 
 |  | [onguiculé] |  |  | tính từ |  |  |  | (động vật học) có móng, có vuốt |  |  |  | Animaux onguiculés |  |  | động vật có móng, động vật có vuốt (như mèo, chuột, khỉ...) |  |  |  | (thực vật học) có móng (cánh hoa) |  |  | danh từ giống đực số nhiều |  |  |  | (động vật học) nhóm động vật có móng vuốt (phân biệt với động vật móng guốc) | 
 
 
 |  |