Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opératoire


[opératoire]
tính từ
(y học) (thuộc) thủ thuật; (thuộc) phẫu thuật
Méthode opératoire
phương pháp phẫu thuật
Champ opératoire
vùng phẫu thuật, vùng mổ
(thuộc) thao tác
médecine opératoire
phẫu thuật thực hành


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.