Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opérette


[opérette]
danh từ giống cái
operet, ca kịch nhẹ
d'opérette
trong nhạc kịch; không có thực


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.