|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opiniâtre
| [opiniâtre] | | tính từ | | | ngoan cường, bền bỉ | | | Combat opiniâtre | | cuộc chiến đấu ngoan cường | | | dai dẳng | | | Rhume opiniâtre | | chứng sổ mũi dai dẳng | | | (văn học) kiên trì | | | Caractère opiniâtre | | tính kiên trì | | | (từ cũ, nghĩa cũ) ngoan cố | | phản nghĩa Faible, versatile. |
|
|
|
|