Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opiniâtrer


[opiniâtrer]
ngoại động từ
củng cố ý kiến
Cette promesse opiniâtra le prince dans sa résolution
lời hứa ấy củng cố ý kiến của ông hoàng trong quyết định của ông ta
khăng khăng theo đuổi, bo bo giữ
Opiniâtrer un avis
bo bo giữ một ý kiến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.