 | [opposition] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự đối diện |
| |  | sự đối lập; phe đối lập, đảng đối lập |
| |  | Opposition de couleurs |
| | sự đối lập màu sắc |
| |  | Opposition de caractères |
| | sự đối lập về tính cách |
| |  | Les partis de l'opposition |
| | các đảng đối lập |
| |  | sự chống lại, sự chống đối |
| |  | Faire de l'opposition |
| | chống đối |
| |  | Opposition à une politique |
| | sự chống lại một chính sách |
| |  | Moyens d'opposition |
| | biện pháp chống đối |
| |  | Opposition de deux adversaires |
| | sự chống đối của hai đối thủ |
| |  | (thiên văn) đối vị |
| |  | Lune en opposition avec le soleil |
| | mặt trăng đối vị với mặt trời |
| |  | (chính trị) phe đối lập, đảng đối lập |
| |  | Le gouvernement et l'opposition |
| | chính phủ và phe đối lập |
| |  | Être dans l'opposition |
| | ở phe đối lập |
| |  | en opposition |
| |  | chống đối |
| |  | en opposition à |
| |  | đối lập với, tương phản với |
 | phản nghĩa Conjonction, harmonie. Analogie, conformité, correspondance. Accord, alliance. Adhésion, approbation, consentement, obéissance, soumission. |