Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
opprimé


[opprimé]
tính từ
bị áp bức, ức hiếp
Peuples opprimés
những dân tộc bị áp bức
danh từ giống đực
người bị áp bức, người bị ức hiếp
Libérer les opprimés
giải phóng những người bị áp bức
phản nghĩa Libre, oppresseur.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.