Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
optimisme


[optimisme]
danh từ giống đực
(triết học) chủ nghĩa lạc quan
tính lạc quan
Optimisme révolutionnaire
tính lạc quan cách mạng
phản nghĩa Pessimisme.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.