Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
option


[option]
danh từ giống cái
sự chọn, sự lựa chọn
Je n'ai pas d'autre option
tôi không có sự lựa chọn nào khác
(tin học) tuỳ chọn
matière à option
môn thi cho chọn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.