Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orienté


[orienté]
tính từ
hướng
Chambre orientée à l'est
phòng hướng (về) đông
có phương hướng
Un ouvrage orienté
một tác phẩm có phương hướng
(toán học) định hướng
Cercle orienté
đường tròn định hướng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.