| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  oriental 
 
 
 |  | [oriental] |  |  | tính từ |  |  |  | xem orient |  |  |  | L'Afrique orientale |  |  | Đông Phi |  |  |  | Côte orientale d'un pays |  |  | bờ biển phía đông của một nước |  |  |  | Peuples orientaux |  |  | dân tộc phương Đông |  |  |  | Musique orientale |  |  | nhạc phương Đông |  |  |  | à l'orientale |  |  |  | theo kiểu phương Đông |  |  | phản nghĩa Occidental. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |