Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orthopédiste


[orthopédiste]
tính từ
(chuyên) chỉnh hình
danh từ
thầy thuốc chỉnh hình
người làm dụng cụ chỉnh hình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.