Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
out


[out]
phó từ, tính từ
(thể dục thể thao) ra ngoài (quần vợt)
(người) lỗi thời; không hợp thời
Ce chanteur est déjà out
ca sĩ này đã lỗi thời (không còn được hâm mộ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.