| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  outil 
 
 
 |  | [outil] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | đồ dùng, dụng cụ |  |  |  | Outils de maçon |  |  | dụng cụ thợ nề |  |  |  | Outils de jardinage |  |  | dụng cụ làm vườn |  |  |  | Boîte à outils |  |  | hộp đồ nghề |  |  |  | (nghĩa bóng) công cụ |  |  |  | La langue, outil de l'écrivain |  |  | ngôn ngữ là công cụ của nhà văn |  |  |  | (tin học) công cụ |  |  |  | Barre d'outils |  |  | thanh công cụ |  |  |  | (thông tục) người kỳ cục |  |  |  | les mauvais ouvriers ont toujours de mauvais outils |  |  |  | múa vụng chê đất lệch | 
 
 
 |  |  
		|  |  |